Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "lên chức" 1 hit

Vietnamese lên chức
button1
English Verbspromote
Example
được lên chức/được thăng chức
be promoted

Search Results for Synonyms "lên chức" 0hit

Search Results for Phrases "lên chức" 1hit

được lên chức/được thăng chức
be promoted

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z